UF Membrane

UF Membrane

MARTIN Hollow Fiber UF Membrane MTUF-PSS Serial

Công ty TNHH thiết bị và công nghệ ĐÔng Sơn chuyên nhập khẩu và cung cấp MARTIN Hollow Fiber UF Membrane MTUF-PSS Serial với giá cả cạnh tranh, không qua thương mại.

MARTIN Hollow Fiber UF Membrane MTUF-PSS Serial là giải pháp hiệu quả và kinh tế cho các trại tôm giống, cá giống. Với cấu trúc mao mạch đồng nhất thẩm thấu giữ những cặn mịn, vi rút, vi khuẩn đồng thời vẫn giữ được hàm lượng khoáng-được coi là linh hồn của nước. Nếu nước mất khoáng sẽ rất sạch, tuy nhiên khi con giống nuôi trong môi trường này sau đó đưa vào nuôi công nghiệp gặp môi trường nước bẩn sẽ rất khó thích nghi và chết nhiều

Thông số kỹ thuật của MARTIN Hollow Fiber UF Membrane MTUF-PSS Serial

Product Code MTUF-PSS-1060 MTUF-PSS-8060 MTUF-PSS-8040 MTUF-PSS-6040 MTUF-PSS-4046
Dimension(mm) ф250×1721 ф200×1929 ф200×1466 ф134×1198 ф90×1170
Interface(mm) SS Coupling 2″ Union ф50 Union ф50 Union ф32 Union ф32
Membrane Area: (㎡) 45 28 20 10 4
Feed Modes Inside-Outside Side Feed Inside-Outside Top Feed
Shell Material ABS/UPVC
Membrane material PS Modified
Membrane Features and   Reservation Permanent hydrophilicity (Dried   Store)
MWCO Dalton 50K (6K,30K,100K,200K,300K)
Hollow Fiber ID/OD (mm)  1.2/2.0(0.9/1.5, 1.6/2.5, 2.0/3.0)
Initial Pure Water Flux:   (L/㎡.h) 150~300
Operating Temperature  (℃) 5~45
pH Range 2~13
Maximum Feed Turbidity:   (NTU) 200NTU
Chlorine Tolerance  (ppm) 200 Cotinuous(Max 1000   Instantaneous)
Maximum Feed Pressure:  (Mpa) 0.4
Maximum   TransmembranePressure: (Mpa) 0.2
Maximum Backwash  Pressure: (MPa) 0.2
Particles>1μm   Removal : > 6log
Virus Removal: > 5log
Bacterial Removal: > 6log
Permeate SDI < 2
Permeate Turbidity: (NTU) <0.06
Operating Modes Direct or Cross flow+Backwash Timing
Operating Pressure:(Mpa) <0.1
Design Permeate Flux: (L/m2.h) 40~150
Backwash Frequency (min) 15-60
Backwash Duration (s) 30-60
Backwash Pressure: (Mpa) 0.08~0.15
Chemically Enhanced  Backwash Frequency (d) 1-7
Chemically Backwash   Duration (min) 1-10
Chemical Cleaning  Frequency (d) 30-90
Chemical Cleaning Duration   (min) 30-60
Cleaning Chemicals NaClO or H2O2(200ppm),NaOH(Ph<12),Citric   Acid(Ph>2)

Các ứng dụng:

• Xử lý nước thành phố

• Tiền xử lý và hậu xử lý các hệ thống RO

• Xử lý nước và đồ uống xử lý nước

• Điều trị cô đặc thực phẩm, zymolysis và sữa

• Lọc nước dược phẩm

• Xử lý sâu nước thải để tái chế

• Nước thải và nước thải

Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, hoặc muốn tư vấn về các sản phẩm khác, xin vui lòng liên hệ:

Địa chỉ VP & Kho: 201/10 Đường Vườn Lài, P. An Phú Đông, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh

SĐT Kinh doanh: Miss Hoa: 0938 566 909   Mr Bình 0938186674    Mr: Huy: 0964032733     Mr Thơm: 0332299129

TEL: 028 2211 7129

mail: hoacnmt@gmail.com- thietbiloc1@gmail.com

Một số sản phẩm tương tự mà công ty Chúng tôi sản xuất và nhập khẩu trực tiếp:

<< CLICK ĐỂ XEM NHỮNG SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ >>

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *